Nghĩa của từ goblet trong tiếng Việt.

goblet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

goblet

US /ˈɡɑː.blət/
UK /ˈɡɑː.blət/
"goblet" picture

Danh từ

1.

cốc, chén

a drinking glass with a foot and a stem

Ví dụ:
He raised his crystal goblet in a toast.
Anh ấy nâng cốc pha lê của mình để chúc mừng.
The medieval feast featured large wooden goblets.
Bữa tiệc thời trung cổ có những cốc gỗ lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland