goblet

US /ˈɡɑː.blət/
UK /ˈɡɑː.blət/
"goblet" picture
1.

cốc, chén

a drinking glass with a foot and a stem

:
He raised his crystal goblet in a toast.
Anh ấy nâng cốc pha lê của mình để chúc mừng.
The medieval feast featured large wooden goblets.
Bữa tiệc thời trung cổ có những cốc gỗ lớn.