Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
goblet
US /ˈɡɑː.blət/
UK /ˈɡɑː.blət/
1.
cốc, chén
a drinking glass with a foot and a stem
:
•
He raised his crystal
goblet
in a toast.
Anh ấy nâng
cốc
pha lê của mình để chúc mừng.
•
The medieval feast featured large wooden
goblets
.
Bữa tiệc thời trung cổ có những
cốc
gỗ lớn.
:
chalice
cup
beaker
flute
stemware