Nghĩa của từ prize trong tiếng Việt.

prize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prize

US /praɪz/
UK /praɪz/
"prize" picture

Danh từ

1.

giải thưởng, phần thưởng

a reward given to the winner of a contest or competition

Ví dụ:
She won the first prize in the art competition.
Cô ấy đã giành được giải thưởng đầu tiên trong cuộc thi nghệ thuật.
The grand prize is a trip to Paris.
Giải thưởng lớn là một chuyến đi đến Paris.
Từ đồng nghĩa:
2.

báu vật, vật có giá trị

something of great value or worth

Ví dụ:
His honesty is his most valuable prize.
Sự trung thực là tài sản quý giá nhất của anh ấy.
The rare artifact was considered a great prize by collectors.
Hiện vật quý hiếm được các nhà sưu tập coi là một báu vật lớn.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

coi trọng, đánh giá cao

to value highly

Ví dụ:
He prizes his privacy above all else.
Anh ấy coi trọng sự riêng tư của mình hơn tất cả.
The artist prizes originality in her work.
Nghệ sĩ đánh giá cao sự độc đáo trong tác phẩm của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: