Nghĩa của từ exclaim trong tiếng Việt.
exclaim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exclaim
US /ɪkˈskleɪm/
UK /ɪkˈskleɪm/
Động từ
1.
kêu lên
to say or shout something suddenly because of surprise, fear, pleasure, etc.:
Ví dụ:
•
"You can't leave now!" she exclaimed.
Học từ này tại Lingoland