Nghĩa của từ "a shoulder to cry on" trong tiếng Việt.

"a shoulder to cry on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a shoulder to cry on

US /ə ˈʃoʊl.dər tu kraɪ ɑn/
UK /ə ˈʃoʊl.dər tu kraɪ ɑn/
"a shoulder to cry on" picture

Thành ngữ

1.

một bờ vai để tựa vào mà khóc, người lắng nghe

someone who listens sympathetically to your problems

Ví dụ:
After her breakup, she really needed a shoulder to cry on.
Sau khi chia tay, cô ấy thực sự cần một bờ vai để tựa vào mà khóc.
My best friend is always there to offer me a shoulder to cry on.
Người bạn thân nhất của tôi luôn ở đó để cho tôi một bờ vai để tựa vào mà khóc.
Học từ này tại Lingoland