Nghĩa của từ scream trong tiếng Việt.

scream trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scream

US /skriːm/
UK /skriːm/
"scream" picture

Danh từ

1.

tiếng hét, tiếng la

a long, loud, piercing cry expressing extreme emotion or pain

Ví dụ:
She let out a loud scream when she saw the spider.
Cô ấy hét lên một tiếng lớn khi nhìn thấy con nhện.
The child's scream echoed through the house.
Tiếng hét của đứa trẻ vang vọng khắp nhà.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

hét, la

to make a long, loud, piercing cry or sound

Ví dụ:
She started to scream when she saw the mouse.
Cô ấy bắt đầu hét lên khi nhìn thấy con chuột.
The children were screaming with laughter.
Những đứa trẻ đang hét lên vì cười.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland