Nghĩa của từ "cry off" trong tiếng Việt.

"cry off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cry off

US /kraɪ ɔf/
UK /kraɪ ɔf/
"cry off" picture

Cụm động từ

1.

hủy bỏ, rút lui

to withdraw from an agreement or arrangement

Ví dụ:
He had to cry off from the meeting at the last minute.
Anh ấy phải hủy bỏ cuộc họp vào phút cuối.
She promised to help, but then she cried off.
Cô ấy hứa sẽ giúp, nhưng sau đó lại hủy bỏ.
Học từ này tại Lingoland