Nghĩa của từ "cry foul" trong tiếng Việt.

"cry foul" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cry foul

US /kraɪ faʊl/
UK /kraɪ faʊl/
"cry foul" picture

Thành ngữ

1.

kêu ca về sự không công bằng, tố cáo gian lận

to complain about unfair treatment or a violation of rules

Ví dụ:
The losing team began to cry foul, claiming the referee made biased calls.
Đội thua cuộc bắt đầu kêu ca về sự không công bằng, cho rằng trọng tài đã đưa ra những quyết định thiên vị.
Whenever he doesn't get his way, he tends to cry foul.
Bất cứ khi nào không đạt được điều mình muốn, anh ta có xu hướng kêu ca về sự không công bằng.
Học từ này tại Lingoland