yell

US /jel/
UK /jel/
"yell" picture
1.

tiếng hét, tiếng la

a loud, sharp cry

:
He let out a yell of pain.
Anh ấy thét lên một tiếng kêu đau đớn.
We heard a sudden yell from the crowd.
Chúng tôi nghe thấy một tiếng hét bất ngờ từ đám đông.
1.

hét, la

to utter a loud cry; to shout

:
Don't yell at me!
Đừng hét vào mặt tôi!
She had to yell to be heard over the music.
Cô ấy phải hét lên để được nghe thấy giữa tiếng nhạc.