Nghĩa của từ "cry out for" trong tiếng Việt.

"cry out for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cry out for

US /kraɪ aʊt fɔːr/
UK /kraɪ aʊt fɔːr/
"cry out for" picture

Cụm động từ

1.

rất cần, kêu gọi

to be in great need of something

Ví dụ:
The old building is crying out for renovation.
Tòa nhà cũ đang rất cần được cải tạo.
The economy is crying out for new investment.
Nền kinh tế đang rất cần đầu tư mới.
Học từ này tại Lingoland