Nghĩa của từ roar trong tiếng Việt.

roar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roar

US /rɔːr/
UK /rɔːr/
"roar" picture

Danh từ

1.

tiếng gầm, tiếng rống

a full, deep, prolonged cry or noise made by a lion or other large wild animal.

Ví dụ:
We heard the distant roar of a lion.
Chúng tôi nghe thấy tiếng gầm của sư tử từ xa.
The bear let out a mighty roar.
Con gấu phát ra một tiếng gầm mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
2.

tiếng ồn lớn, tiếng gầm

a loud, deep sound, typically made by a crowd or a machine.

Ví dụ:
The crowd let out a collective roar of approval.
Đám đông đồng loạt hò reo tán thành.
The roar of the engine filled the garage.
Tiếng gầm của động cơ tràn ngập nhà để xe.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gầm, rống

make a full, deep, prolonged cry or noise.

Ví dụ:
The lion began to roar loudly.
Con sư tử bắt đầu gầm lớn.
The crowd roared with excitement.
Đám đông hò reo trong sự phấn khích.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland