coolness
US /ˈkuːl.nəs/
UK /ˈkuːl.nəs/

1.
sự mát mẻ, sự lạnh lẽo
the quality or state of being cool (low in temperature)
:
•
The coolness of the evening air was refreshing.
Sự mát mẻ của không khí buổi tối thật sảng khoái.
•
She enjoyed the coolness of the shade on a hot day.
Cô ấy tận hưởng sự mát mẻ của bóng râm vào một ngày nóng.
2.
sự ngầu, sự sành điệu, sự ấn tượng
the quality of being fashionable, sophisticated, or impressive
:
•
His new car has a certain coolness about it.
Chiếc xe mới của anh ấy có một vẻ ngầu nhất định.
•
The band's effortless coolness attracted a large following.
Sự ngầu tự nhiên của ban nhạc đã thu hút một lượng lớn người hâm mộ.
3.
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự tự chủ
calmness and self-control, especially in difficult situations
:
•
He maintained his coolness under pressure.
Anh ấy giữ được sự bình tĩnh dưới áp lực.
•
Her coolness in the face of danger was admirable.
Sự bình tĩnh của cô ấy khi đối mặt với nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.