Nghĩa của từ "cooling-off period" trong tiếng Việt.
"cooling-off period" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cooling-off period
US /ˈkuːlɪŋ ɔf ˌpɪriəd/
UK /ˈkuːlɪŋ ɔf ˌpɪriəd/

Danh từ
1.
thời gian cân nhắc, thời gian hạ nhiệt
a period of time during which a person is allowed to reconsider a decision or contract without penalty
Ví dụ:
•
Consumers have a 14-day cooling-off period to cancel online purchases.
Người tiêu dùng có thời gian cân nhắc 14 ngày để hủy các giao dịch mua trực tuyến.
•
The couple agreed to a cooling-off period before making any major decisions about their relationship.
Cặp đôi đã đồng ý có một thời gian hạ nhiệt trước khi đưa ra bất kỳ quyết định lớn nào về mối quan hệ của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland