Nghĩa của từ panache trong tiếng Việt.
panache trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
panache
US /pəˈnæʃ/
UK /pəˈnæʃ/

Danh từ
1.
phong thái, phong cách, sự tự tin
flamboyant confidence of style or manner
Ví dụ:
•
The conductor led the orchestra with great panache.
Nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc với phong thái tuyệt vời.
•
She always dresses with such panache.
Cô ấy luôn ăn mặc rất phong cách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland