Nghĩa của từ warmth trong tiếng Việt.

warmth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warmth

US /wɔːrmθ/
UK /wɔːrmθ/
"warmth" picture

Danh từ

1.

sự ấm áp, hơi ấm

the quality, state, or sensation of being warm; moderate heat

Ví dụ:
She felt the warmth of the sun on her face.
Cô ấy cảm thấy sự ấm áp của mặt trời trên mặt.
The blanket provided much-needed warmth on the cold night.
Chiếc chăn mang lại sự ấm áp rất cần thiết trong đêm lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

sự ấm áp, sự nhiệt tình, tình cảm, lòng tốt

enthusiasm, affection, or kindness

Ví dụ:
Her smile was full of warmth and kindness.
Nụ cười của cô ấy tràn đầy sự ấm áp và lòng tốt.
He spoke with great warmth about his family.
Anh ấy nói về gia đình với sự ấm áp lớn lao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland