cool
US /kuːl/
UK /kuːl/

1.
2.
ngầu, thú vị
fashionably attractive or impressive
:
•
That's a really cool car!
Đó là một chiếc xe thật ngầu!
•
She always wears such cool clothes.
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo rất ngầu.
3.
bình tĩnh, điềm tĩnh
calm and composed
:
•
He remained cool under pressure.
Anh ấy vẫn bình tĩnh dưới áp lực.
•
She kept a cool head during the crisis.
Cô ấy giữ được cái đầu lạnh trong suốt cuộc khủng hoảng.