Nghĩa của từ cool trong tiếng Việt.
cool trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cool
US /kuːl/
UK /kuːl/

Tính từ
1.
2.
ngầu, thú vị
fashionably attractive or impressive
Ví dụ:
•
That's a really cool car!
Đó là một chiếc xe thật ngầu!
•
She always wears such cool clothes.
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo rất ngầu.
Từ đồng nghĩa:
3.
bình tĩnh, điềm tĩnh
calm and composed
Ví dụ:
•
He remained cool under pressure.
Anh ấy vẫn bình tĩnh dưới áp lực.
•
She kept a cool head during the crisis.
Cô ấy giữ được cái đầu lạnh trong suốt cuộc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Danh từ
Học từ này tại Lingoland