Nghĩa của từ chic trong tiếng Việt.

chic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chic

US /ʃiːk/
UK /ʃiːk/
"chic" picture

Tính từ

1.

sang trọng, thời trang

elegantly and stylishly fashionable

Ví dụ:
She looked very chic in her new dress.
Cô ấy trông rất sang trọng trong chiếc váy mới.
The restaurant has a very chic interior design.
Nhà hàng có thiết kế nội thất rất sang trọng.

Danh từ

1.

sự sang trọng, sự thời trang

stylishness and elegance

Ví dụ:
She dresses with great chic.
Cô ấy ăn mặc rất sang trọng.
The boutique is known for its Parisian chic.
Cửa hàng này nổi tiếng với vẻ sang trọng kiểu Paris.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: