chic

US /ʃiːk/
UK /ʃiːk/
"chic" picture
1.

sang trọng, thời trang

elegantly and stylishly fashionable

:
She looked very chic in her new dress.
Cô ấy trông rất sang trọng trong chiếc váy mới.
The restaurant has a very chic interior design.
Nhà hàng có thiết kế nội thất rất sang trọng.
1.

sự sang trọng, sự thời trang

stylishness and elegance

:
She dresses with great chic.
Cô ấy ăn mặc rất sang trọng.
The boutique is known for its Parisian chic.
Cửa hàng này nổi tiếng với vẻ sang trọng kiểu Paris.