Nghĩa của từ equanimity trong tiếng Việt.
equanimity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
equanimity
US /ˌek.wəˈnɪm.ə.t̬i/
UK /ˌek.wəˈnɪm.ə.t̬i/

Danh từ
1.
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản
mental calmness, composure, and evenness of temper, especially in a difficult situation
Ví dụ:
•
She faced the crisis with remarkable equanimity.
Cô ấy đối mặt với khủng hoảng bằng sự bình tĩnh đáng kinh ngạc.
•
Maintaining equanimity in the face of adversity is a sign of strength.
Giữ được sự bình tĩnh khi đối mặt với nghịch cảnh là một dấu hiệu của sức mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland