Nghĩa của từ style trong tiếng Việt.

style trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

style

US /staɪl/
UK /staɪl/
"style" picture

Danh từ

1.

phong cách, kiểu dáng

a distinctive appearance, typically determined by the principles according to which something is designed.

Ví dụ:
The new building has a modern style.
Tòa nhà mới có phong cách hiện đại.
Her unique fashion style always stands out.
Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy luôn nổi bật.
Từ đồng nghĩa:
2.

cách thức, phương pháp, phong cách

a particular procedure by which something is done; a manner or way.

Ví dụ:
He writes in a very clear style.
Anh ấy viết theo phong cách rất rõ ràng.
The artist developed his own unique style of painting.
Nghệ sĩ đã phát triển phong cách vẽ tranh độc đáo của riêng mình.

Động từ

1.

tạo kiểu, thiết kế, tạo dáng

design or make in a particular form.

Ví dụ:
She styled her hair in a classic updo.
Cô ấy tạo kiểu tóc thành búi cao cổ điển.
The car was styled to appeal to a younger market.
Chiếc xe được thiết kế để thu hút thị trường trẻ hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland