Nghĩa của từ command trong tiếng Việt.
command trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
command
US /kəˈmænd/
UK /kəˈmænd/

Danh từ
1.
lệnh, mệnh lệnh
an authoritative order
Ví dụ:
•
The officer gave a clear command to his troops.
Sĩ quan đã ra một lệnh rõ ràng cho quân đội của mình.
•
He issued a command for the gates to be opened.
Anh ta đã ra lệnh mở cổng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: