Nghĩa của từ mandate trong tiếng Việt.
mandate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mandate
US /ˈmæn.deɪt/
UK /ˈmæn.deɪt/

Danh từ
1.
ủy quyền, mệnh lệnh, yêu cầu
an official order or commission to do something
Ví dụ:
•
The government received a clear mandate from the people.
Chính phủ nhận được ủy quyền rõ ràng từ người dân.
•
The new policy comes with a strict mandate for compliance.
Chính sách mới đi kèm với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
ủy quyền, giao nhiệm vụ
give (someone) authority to act in a certain way
Ví dụ:
•
The UN was mandated to oversee the peace process.
Liên Hợp Quốc được ủy quyền giám sát tiến trình hòa bình.
•
The committee was mandated to investigate the allegations.
Ủy ban được ủy quyền điều tra các cáo buộc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland