Nghĩa của từ dominate trong tiếng Việt.
dominate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dominate
US /ˈdɑː.mə.neɪt/
UK /ˈdɑː.mə.neɪt/

Động từ
1.
2.
chiếm ưu thế, nổi bật
be the most important or conspicuous feature of
Ví dụ:
•
The cathedral dominates the city skyline.
Nhà thờ lớn chiếm ưu thế trên đường chân trời của thành phố.
•
Red and gold dominate the color scheme.
Màu đỏ và vàng chiếm ưu thế trong bảng màu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: