instruction
US /ɪnˈstrʌk.ʃən/
UK /ɪnˈstrʌk.ʃən/

1.
2.
sự hướng dẫn, sự giáo dục
the act of teaching or educating someone
:
•
She received excellent instruction in piano.
Cô ấy đã nhận được sự hướng dẫn xuất sắc về piano.
•
The school provides instruction in various subjects.
Trường cung cấp sự hướng dẫn trong nhiều môn học khác nhau.