Nghĩa của từ commandment trong tiếng Việt.

commandment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commandment

US /kəˈmænd.mənt/
UK /kəˈmænd.mənt/
"commandment" picture

Danh từ

1.

điều răn, mệnh lệnh thiêng liêng

a divine rule, especially one of the Ten Commandments in the Bible

Ví dụ:
The Ten Commandments are a set of biblical principles relating to ethics and worship.
Mười Điều Răn là một tập hợp các nguyên tắc Kinh thánh liên quan đến đạo đức và thờ phượng.
Following God's commandments is central to many faiths.
Tuân theo các điều răn của Chúa là trọng tâm của nhiều tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa:
2.

mệnh lệnh, chỉ thị

an order or instruction

Ví dụ:
The general issued a strict commandment to his troops.
Vị tướng đã ban hành một mệnh lệnh nghiêm ngặt cho quân đội của mình.
It was a clear commandment from the king.
Đó là một mệnh lệnh rõ ràng từ nhà vua.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: