Nghĩa của từ "come away" trong tiếng Việt.
"come away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come away
US /kʌm əˈweɪ/
UK /kʌm əˈweɪ/

Cụm động từ
1.
2.
rời đi, trở về
to leave a place with someone or something
Ví dụ:
•
She came away with a new perspective after the trip.
Cô ấy trở về với một cái nhìn mới sau chuyến đi.
•
He came away from the negotiation feeling satisfied.
Anh ấy rời đi khỏi cuộc đàm phán với cảm giác hài lòng.
Học từ này tại Lingoland