Nghĩa của từ "go away" trong tiếng Việt.

"go away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go away

US /ɡoʊ əˈweɪ/
UK /ɡoʊ əˈweɪ/
"go away" picture

Cụm động từ

1.

đi đi, biến mất

to leave a place

Ví dụ:
Please go away and leave me alone.
Làm ơn đi đi và để tôi yên.
The bad smell won't go away.
Mùi hôi không biến mất.
Từ đồng nghĩa:
2.

đi nghỉ, đi chơi

to take a holiday or vacation

Ví dụ:
We're planning to go away for the weekend.
Chúng tôi đang lên kế hoạch đi chơi vào cuối tuần.
They usually go away somewhere warm in winter.
Họ thường đi nghỉ ở một nơi ấm áp vào mùa đông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland