exit
US /ˈek.sɪt/
UK /ˈek.sɪt/

1.
2.
sự rời đi, sự ra đi
the act of leaving a place
:
•
His sudden exit from the meeting surprised everyone.
Việc anh ấy đột ngột rời khỏi cuộc họp đã làm mọi người ngạc nhiên.
•
The actor made a dramatic exit from the stage.
Diễn viên đã có một màn rời đi đầy kịch tính khỏi sân khấu.