Nghĩa của từ child trong tiếng Việt.
child trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
child
US /tʃaɪld/
UK /tʃaɪld/

Danh từ
1.
2.
con, con trai, con gái
a son or daughter of any age
Ví dụ:
•
Even as an adult, he is still her child.
Ngay cả khi đã trưởng thành, anh ấy vẫn là con của cô ấy.
•
They raised their children with love and care.
Họ nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương và sự chăm sóc.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: