child
US /tʃaɪld/
UK /tʃaɪld/

1.
2.
con, con trai, con gái
a son or daughter of any age
:
•
Even as an adult, he is still her child.
Ngay cả khi đã trưởng thành, anh ấy vẫn là con của cô ấy.
•
They raised their children with love and care.
Họ nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương và sự chăm sóc.