Nghĩa của từ descendant trong tiếng Việt.
descendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
descendant
US /dɪˈsen.dənt/
UK /dɪˈsen.dənt/

Danh từ
1.
hậu duệ, con cháu
a person, plant, or animal that is descended from a particular ancestor
Ví dụ:
•
He is a direct descendant of the king.
Anh ấy là hậu duệ trực tiếp của nhà vua.
•
Many modern languages are descendants of Latin.
Nhiều ngôn ngữ hiện đại là hậu duệ của tiếng Latin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: