kid
US /kɪd/
UK /kɪd/

1.
2.
dê con
a young goat
:
•
The mother goat was with her two little kids.
Dê mẹ đang ở cùng hai dê con nhỏ của mình.
•
We saw a cute little kid jumping in the field.
Chúng tôi thấy một dê con nhỏ dễ thương đang nhảy nhót trên cánh đồng.