Nghĩa của từ infant trong tiếng Việt.
infant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infant
US /ˈɪn.fənt/
UK /ˈɪn.fənt/

Danh từ
Tính từ
1.
thuộc về trẻ sơ sinh, sơ khai, non nớt
of or relating to an infant; in an early stage of development
Ví dụ:
•
The company is still in its infant stages.
Công ty vẫn đang trong giai đoạn sơ khai.
•
He has an infant understanding of the complex topic.
Anh ấy có một sự hiểu biết sơ khai về chủ đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: