Nghĩa của từ offspring trong tiếng Việt.

offspring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

offspring

US /ˈɑːf.sprɪŋ/
UK /ˈɑːf.sprɪŋ/
"offspring" picture

Danh từ

1.

con cái, hậu duệ, con non

a person's child or children

Ví dụ:
The couple had three healthy offspring.
Cặp đôi có ba con khỏe mạnh.
Many animals protect their offspring fiercely.
Nhiều loài động vật bảo vệ con non của chúng một cách dữ dội.
Học từ này tại Lingoland