Nghĩa của từ "love child" trong tiếng Việt.

"love child" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

love child

US /ˈlʌv ˌtʃaɪld/
UK /ˈlʌv ˌtʃaɪld/
"love child" picture

Danh từ

1.

con ngoài giá thú, con hoang

a child born to parents not married to each other

Ví dụ:
In the past, a love child often faced social stigma.
Trong quá khứ, một đứa con ngoài giá thú thường phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.
The term 'love child' is now less common and often considered outdated.
Thuật ngữ 'con ngoài giá thú' hiện nay ít phổ biến hơn và thường được coi là lỗi thời.
Học từ này tại Lingoland