Nghĩa của từ "be child's play" trong tiếng Việt.

"be child's play" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be child's play

US /bi ˈtʃaɪldz pleɪ/
UK /bi ˈtʃaɪldz pleɪ/
"be child's play" picture

Thành ngữ

1.

là chuyện nhỏ, rất dễ dàng

to be very easy to do

Ví dụ:
For an experienced programmer, writing this code will be child's play.
Đối với một lập trình viên có kinh nghiệm, viết mã này sẽ là chuyện nhỏ.
After all the difficult training, the actual competition will be child's play.
Sau tất cả những buổi tập luyện khó khăn, cuộc thi thực sự sẽ là chuyện nhỏ.
Học từ này tại Lingoland