only child
US /ˈoʊn.li ˌtʃaɪld/
UK /ˈoʊn.li ˌtʃaɪld/

1.
con một, con độc nhất
a child who has no siblings
:
•
Being an only child, she sometimes wished for a brother or sister.
Là con một, đôi khi cô ấy ước có một người anh hoặc chị.
•
He grew up as an only child in a quiet neighborhood.
Anh ấy lớn lên là con một trong một khu phố yên tĩnh.