Nghĩa của từ toddler trong tiếng Việt.

toddler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

toddler

US /ˈtɑːd.lɚ/
UK /ˈtɑːd.lɚ/
"toddler" picture

Danh từ

1.

đứa trẻ chập chững biết đi, trẻ mới biết đi

a young child who is just beginning to walk

Ví dụ:
The toddler took his first steps today.
Đứa trẻ chập chững biết đi đã đi những bước đầu tiên hôm nay.
She bought a new toy for her toddler.
Cô ấy đã mua một món đồ chơi mới cho đứa trẻ chập chững biết đi của mình.
Học từ này tại Lingoland