toddler

US /ˈtɑːd.lɚ/
UK /ˈtɑːd.lɚ/
"toddler" picture
1.

đứa trẻ chập chững biết đi, trẻ mới biết đi

a young child who is just beginning to walk

:
The toddler took his first steps today.
Đứa trẻ chập chững biết đi đã đi những bước đầu tiên hôm nay.
She bought a new toy for her toddler.
Cô ấy đã mua một món đồ chơi mới cho đứa trẻ chập chững biết đi của mình.