route

US /ruːt/
UK /ruːt/
"route" picture
1.

tuyến đường, lộ trình

a way or course taken in getting from one place to another

:
What's the best route to the airport?
Tuyến đường tốt nhất đến sân bay là gì?
The scenic route offers beautiful views.
Tuyến đường ngắm cảnh mang đến những khung cảnh đẹp.
1.

chỉ đường, chuyển hướng

send (someone or something) along a particular route

:
The dispatcher will route the delivery truck.
Người điều phối sẽ chỉ đường cho xe tải giao hàng.
We need to route the cables through the wall.
Chúng ta cần đi dây cáp qua tường.