Nghĩa của từ route trong tiếng Việt.

route trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

route

US /ruːt/
UK /ruːt/
"route" picture

Danh từ

1.

tuyến đường, lộ trình

a way or course taken in getting from one place to another

Ví dụ:
What's the best route to the airport?
Tuyến đường tốt nhất đến sân bay là gì?
The scenic route offers beautiful views.
Tuyến đường ngắm cảnh mang đến những khung cảnh đẹp.

Động từ

1.

chỉ đường, chuyển hướng

send (someone or something) along a particular route

Ví dụ:
The dispatcher will route the delivery truck.
Người điều phối sẽ chỉ đường cho xe tải giao hàng.
We need to route the cables through the wall.
Chúng ta cần đi dây cáp qua tường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: