Nghĩa của từ waterway trong tiếng Việt.

waterway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waterway

US /ˈwɑː.t̬ɚ.weɪ/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.weɪ/
"waterway" picture

Danh từ

1.

đường thủy, kênh đào, sông

a river, canal, or other route for travel by water

Ví dụ:
The city is crisscrossed by numerous canals, serving as important waterways for trade.
Thành phố được bao quanh bởi nhiều kênh đào, đóng vai trò là đường thủy quan trọng cho thương mại.
Maintaining clear waterways is crucial for safe navigation.
Duy trì đường thủy thông thoáng là rất quan trọng để điều hướng an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland