Nghĩa của từ "channel management" trong tiếng Việt.
"channel management" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
channel management
US /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
UK /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Danh từ
1.
quản lý kênh
The process of overseeing and optimizing the various channels through which a company sells its products or services, including direct sales, distributors, retailers, and online platforms.
Ví dụ:
•
Effective channel management is crucial for maximizing sales and market reach.
Quản lý kênh hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa doanh số và phạm vi tiếp cận thị trường.
•
Our company is investing in new software for better channel management.
Công ty chúng tôi đang đầu tư vào phần mềm mới để quản lý kênh tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland