Nghĩa của từ "communication channel" trong tiếng Việt.
"communication channel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
communication channel
US /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/
UK /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/

Danh từ
1.
kênh giao tiếp, phương tiện truyền thông
the means by which a message is sent from a sender to a receiver
Ví dụ:
•
Email is a common communication channel in modern workplaces.
Email là một kênh giao tiếp phổ biến trong các nơi làm việc hiện đại.
•
Choosing the right communication channel is crucial for effective messaging.
Việc chọn kênh giao tiếp phù hợp là rất quan trọng để truyền tải thông điệp hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland