Nghĩa của từ duct trong tiếng Việt.

duct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duct

US /dʌkt/
UK /dʌkt/
"duct" picture

Danh từ

1.

ống dẫn, kênh

a tube or passageway for air, liquids, or cables

Ví dụ:
The air conditioning ducts need to be cleaned.
Các ống dẫn điều hòa không khí cần được làm sạch.
There's a leak in the heating duct.
Có một rò rỉ trong ống dẫn nhiệt.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

dẫn, hướng dẫn

to lead or guide (someone or something) through a passage

Ví dụ:
The tour guide will duct us through the narrow corridors.
Hướng dẫn viên du lịch sẽ dẫn chúng tôi qua các hành lang hẹp.
They had to duct the excess water away from the building.
Họ phải dẫn nước thừa ra khỏi tòa nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland