Nghĩa của từ duct trong tiếng Việt.
duct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
duct
US /dʌkt/
UK /dʌkt/

Danh từ
Động từ
1.
dẫn, hướng dẫn
to lead or guide (someone or something) through a passage
Ví dụ:
•
The tour guide will duct us through the narrow corridors.
Hướng dẫn viên du lịch sẽ dẫn chúng tôi qua các hành lang hẹp.
•
They had to duct the excess water away from the building.
Họ phải dẫn nước thừa ra khỏi tòa nhà.
Học từ này tại Lingoland