station
US /ˈsteɪ.ʃən/
UK /ˈsteɪ.ʃən/

1.
2.
3.
đài, kênh
a broadcasting company or channel
:
•
Which radio station do you usually listen to?
Bạn thường nghe đài nào?
•
The TV station is broadcasting live from the event.
Đài truyền hình đang phát sóng trực tiếp từ sự kiện.