Nghĩa của từ bug trong tiếng Việt.
bug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bug
US /bʌɡ/
UK /bʌɡ/

Danh từ
1.
côn trùng, bọ
a small insect
Ví dụ:
•
There's a little bug crawling on the wall.
Có một con bọ nhỏ đang bò trên tường.
•
I found a strange bug in my garden.
Tôi tìm thấy một con bọ lạ trong vườn của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
thiết bị nghe lén, micrô ẩn
a hidden listening device; a miniature microphone
Ví dụ:
•
The police found a bug planted in his office.
Cảnh sát tìm thấy một thiết bị nghe lén được đặt trong văn phòng của anh ta.
•
They suspected there was a bug in the room.
Họ nghi ngờ có một thiết bị nghe lén trong phòng.
Từ đồng nghĩa:
3.
Động từ
1.
2.
đặt thiết bị nghe lén, nghe lén
to install a hidden listening device in a place
Ví dụ:
•
The agents decided to bug the suspect's apartment.
Các đặc vụ quyết định đặt thiết bị nghe lén vào căn hộ của nghi phạm.
•
They were caught trying to bug the conference room.
Họ bị bắt khi đang cố gắng đặt thiết bị nghe lén vào phòng họp.
Học từ này tại Lingoland