Nghĩa của từ bug-eyed trong tiếng Việt.

bug-eyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bug-eyed

US /ˈbʌɡ.aɪd/
UK /ˈbʌɡ.aɪd/
"bug-eyed" picture

Tính từ

1.

mắt lồi, mắt to

having prominent, bulging eyes

Ví dụ:
The cartoon character had funny bug-eyed glasses.
Nhân vật hoạt hình có cặp kính mắt lồi ngộ nghĩnh.
He looked at me with a bug-eyed expression of surprise.
Anh ta nhìn tôi với vẻ mặt mắt lồi đầy ngạc nhiên.
Học từ này tại Lingoland