hassle
US /ˈhæs.əl/
UK /ˈhæs.əl/

1.
rắc rối, phiền phức, khó khăn
difficulty or trouble
:
•
It was a real hassle getting the visa.
Thật là một rắc rối khi xin được thị thực.
•
I don't want to cause you any hassle.
Tôi không muốn gây ra bất kỳ rắc rối nào cho bạn.
1.