Nghĩa của từ pester trong tiếng Việt.
pester trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pester
US /ˈpes.tɚ/
UK /ˈpes.tɚ/

Động từ
1.
làm phiền, quấy rầy, nài nỉ
trouble or annoy (someone) with frequent or persistent requests or interruptions
Ví dụ:
•
Don't pester me with your silly questions.
Đừng làm phiền tôi bằng những câu hỏi ngớ ngẩn của bạn.
•
The children kept pestering their parents for a new toy.
Những đứa trẻ cứ nài nỉ bố mẹ mua đồ chơi mới.
Học từ này tại Lingoland