Nghĩa của từ annoy trong tiếng Việt.

annoy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annoy

US /əˈnɔɪ/
UK /əˈnɔɪ/
"annoy" picture

Động từ

1.

làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

to make someone slightly angry; to irritate someone

Ví dụ:
His constant complaining really annoys me.
Việc anh ấy than phiền liên tục thực sự làm tôi khó chịu.
It annoys me when people talk loudly on their phones in public.
Tôi khó chịu khi mọi người nói chuyện điện thoại lớn tiếng ở nơi công cộng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: