Nghĩa của từ bore trong tiếng Việt.

bore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bore

US /bɔːr/
UK /bɔːr/
"bore" picture

Động từ

1.

khoan, đào

make (a hole) in something with a tool or by digging

Ví dụ:
The carpenter used a drill to bore a hole in the wood.
Người thợ mộc dùng máy khoan để khoan một lỗ trên gỗ.
Miners bore deep into the earth to extract minerals.
Thợ mỏ khoan sâu vào lòng đất để khai thác khoáng sản.
2.

làm chán, làm buồn chán

make (someone) feel tired and uninterested by being dull

Ví dụ:
His long, rambling speech began to bore the audience.
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy bắt đầu làm khán giả chán.
I hope I'm not boring you with all these details.
Tôi hy vọng tôi không làm bạn chán với tất cả những chi tiết này.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

người nhàm chán, điều nhàm chán

a dull, tiresome, or uninteresting person or thing

Ví dụ:
He's such a bore; all he talks about is his stamp collection.
Anh ta thật là một kẻ nhàm chán; tất cả những gì anh ta nói là về bộ sưu tập tem của mình.
The lecture was a complete bore.
Bài giảng thật là một sự nhàm chán.
Từ đồng nghĩa:
2.

nòng, đường kính trong

the internal diameter of a gun barrel or other tube

Ví dụ:
The rifle has a smooth bore.
Khẩu súng trường có nòng trơn.
The engine's cylinder bore was worn.
Đường kính xi lanh của động cơ đã bị mòn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: