Nghĩa của từ bored trong tiếng Việt.

bored trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bored

US /bɔːrd/
UK /bɔːrd/
"bored" picture

Tính từ

1.

chán, buồn chán

feeling weary and impatient because one is unoccupied or lacks interest in one's current activity

Ví dụ:
I'm so bored, there's nothing to do.
Tôi rất chán, không có gì để làm.
The students looked bored during the long lecture.
Các sinh viên trông có vẻ chán nản trong suốt buổi giảng dài.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: