Nghĩa của từ diameter trong tiếng Việt.

diameter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diameter

US /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/
UK /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/
"diameter" picture

Danh từ

1.

đường kính

a straight line passing from side to side through the center of a body or figure, especially a circle or sphere

Ví dụ:
The diameter of the circle is 10 centimeters.
Đường kính của hình tròn là 10 centimet.
Measure the diameter of the pipe.
Đo đường kính của ống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland