Nghĩa của từ perforate trong tiếng Việt.
perforate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perforate
US /ˈpɝː.fə.reɪt/
UK /ˈpɝː.fə.reɪt/
Động từ
1.
đục lỗ
to make a hole or holes in something:
Ví dụ:
•
He suffered from bruises and a perforated eardrum in the accident.
Học từ này tại Lingoland